Trên Thế giới hiện nay, tiếng Anh không chỉ đơn giản là một ngôn ngữ, mà còn là một yếu tố quyết định sự thành công của bạn. Đặc biệt, khi bạn là một thợ nails tại Mỹ, việc sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo không chỉ giúp bạn tương tác tốt với khách hàng mà còn mở rộng cơ hội sự nghiệp và đảm bảo an toàn cho công việc của mình. Có thể nói Tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là một công cụ quan trọng để bạn thành công trong ngành nails tại Mỹ. Việc đầu tư thời gian và nỗ lực vào việc học tiếng Anh sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sự nghiệp của bạn. Hôm nay Zota sẽ tổng hợp những câu giao tiếp thông dụng trong ngành nails để các bạn cùng xem qua nhé!
1. Từ ngữ cơ bản:
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | Nail | /neil/ | Móng |
2 | Toe nail | /’touneil/ | Móng chân |
3 | Finger nail | /ˈfɪŋɡəneɪl/ | Móng tay |
4 | Heel | /hiːl/ | Gót chân |
5 | Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ | Sơn móng tay |
6 | Manicure | /’mænikjuə/ | Làm móng tay |
7 | Nail clipper | /neil’klipə/ | Bấm móng tay |
8 | Nail art | / neil ɑːt/ | Vẽ móng |
9 | Buff | /bʌf/ | Đánh bóng móng |
10 | File | /fail/ | Dũa móng |
11 | Emery board | /ˈeməi ˌbɔːrd/ | Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng |
12 | Cut down | /kʌt daun/ | Cắt ngắn |
13 | Around nail | /ə’raundneɪl/ | Móng tròn trên đầu móng |
14 | Cuticle pusher | /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ | Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng) |
15 | Nail tip | /ˈneɪltɪp/ | Móng típ |
16 | Nail Form | /ˈneɪlfɔːrm/ | Form giấy làm móng |
17 | Nail brush | /ˈneɪlbrʌʃ/ | Bàn chà móng |
18 | Base coat | /beɪskoʊt/ | Lớp sơn lót |
19 | Top coat | /tɑːpkoʊt/ | Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) |
20 | Cuticle nipper | /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/ | Kềm cắt da |
21 | Cuticle cream | /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/ | Kem mềm da |
22 | Polish change | /’pouliʃ tʃeindʤ/ | Đổi nước sơn |
23 | Serum | /ˈsɪrə/ | Huyết thanh (dưỡng chất) chăm sóc |
24 | Scrub | /skrʌb/ | Tẩy tế bào chết |
25 | Powder | /ˈpaʊ.dɚ/ | Bột |
26 | Glitter | /ˈɡlidər/ | Móng lấp lánh |
27 | Leopard | /ˈlepərd/ | Móng có họa tiết đốm |
28 | Strass | /stræs/ | Móng tay đính đá |
29 | Stripe | /strīp/ | Móng sọc |
30 | Flowers | /ˈflou(ə)r/ | Móng hoa |
31 | Confetti | /kənˈfedē/ | Móng Confetti |
2. Câu giao tiếp thông dụng:
1. Hi, how are you? Xin chào, quý khách có khỏe không?
2. I’m good, how are you? Tôi ổn, còn bạn thì sao?
3. Would you like manicure or pedicure? Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?
4. Would you like to have acrylic Nails done? Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?
5. Would you like to have a manicure? Quý khách muốn làm móng tay phải không?
6. Would you like to have a pedicure? Quý khách muốn làm móng chân phải không?
7. A pedicure with red nail polish please. Làm móng chân và sơn màu đỏ.
8. How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
9. Would you like a back massage? Bạn có muốn mát xa lưng không?
10. Would you like to foot or body massage? Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
11. Would you like to have any waxing done? Quý khách muốn tẩy lông phải không?
12. Would you like to have a massage? Quý khách muốn mát xa phải không?
13. May I have a manicure? Tôi có thể làm móng tay không?
14. Ok, what color would you like? Được thôi, màu bạn thích là gì?
15. Yes, of course! Can you sign your name and pick your color? Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình?
16. Have a look at the pattern! Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)
17. Do you like a square or round shape nails? Bạn muốn móng vuông hay tròn?
18. Make it square with round corners. Móng vuông nhưng tròn ở góc.
19. May I have a pedicure? Tôi có thể làm móng chân không?
20. Follow me to the pedicure chair please. Vui lòng đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân.
21. Sit here, please. How’s the water? Quý khách vui lòng ngồi đây. Nước như vậy được không?
22. Water is good! Nước được rồi.
23. Water is too hot! Nước nóng quá.
24. Water is too cold! Nước lạnh quá.
25. Give me your hand, please. Vui lòng đưa bàn tay cho tôi thưa quý khách.
26. Move your hand closer, please. Vui lòng đưa tay lại gần hơn.
27. Oh, your hand is shaking too much. Ôi, tay của quý khách run quá.
28. Keep your hand still, please. Vui lòng giữ yên tay.
29. Don’t move your hand, please. Vui lòng đừng di chuyển tay.
30. In the back or in the washroom. Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa.
31. Would you like to polish the whole nail or just the tip. Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng.
32. Is there any problem? Có vấn đề gì vậy?
33. You are too rough. Bạn làm thô bạo quá.
34. It’s hot! Nóng quá!
35. It hurts! Đau!
36. Be more careful, please. Vui lòng cẩn thận giúp.
37. Be gentle, please. Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp.
38. Would you like a design for your big toe? Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?
39. What kind of nails do you like? Anh chị muốn loại móng kiểu gì?
40. Would you like a flower, simple or colorful design? Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?
41. Make it look natural. Làm cho giống tự nhiên.
42. Would you like to cut down your toe nails? Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?
43. No, only file. Không,chỉ dũa móng thôi
44. Make it thin. Làm cho mỏng
45. I’d like to have thin nail. Tôi muốn có móng mỏng
46. I know but I will do it later for you. Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau!
47. Don’t worry, I will fix it later. Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau.
48. Now, wash your hands please. Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi.
49. You are done! Xong rồi!
50. It’s finished! Đã xong!
Không thể phủ nhận rằng tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp của người làm nails tại Mỹ. Đối với các thợ nails, việc nắm vững tiếng Anh không chỉ giúp họ tương tác tốt với khách hàng mà còn mở ra nhiều cơ hội mới. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo có thể giúp họ xây dựng danh tiếng, đảm bảo an toàn trong công việc, và tạo nên sự chuyên nghiệp trong ngành nghề này. Vậy nên, nếu bạn đang làm nails tại Mỹ hoặc đang dự định theo đuổi ngành này, đừng bỏ lỡ cơ hội để học và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và thành công hơn trong ngành nails tại đất nước này.
“Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe những thắc mắc của bạn và dành cho bạn câu trả lời phù hợp nhất. Bạn có thể truy cập vào những bài viết sau để tìm hiểu thêm những kiến thức xoay quanh ngành Nails. Nếu bạn đang gặp những vấn đề mà chúng tôi chưa kịp cập nhật, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi qua Facebook. Chúng tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất!”